萬安灘

美國: Vanguard Bank
中國: 万安滩
台灣: 萬安灘
越南: Bãi Tư Chính

南薇灘

美國: Rifleman Bank
中國: 南薇滩
台灣: 南薇灘
越南: Bãi Vũng Mây

廣雅灘

美國: Prince of Wales Bank
中國: 广雅滩
台灣: 廣雅灘
越南: Bãi Phúc Tần

西衛灘

美國: Prince Consort Bank
中國: 西卫滩
台灣: 西衛灘
越南: Bãi Phúc Nguyên

李準灘

美國: Grainger Bank
中國: 李准滩
台灣: 李準灘
越南: Bãi Quế Đường

人駿灘

美國: Alexandra Bank
中國: 人骏滩
台灣: 人駿灘
越南: Bãi Huyền Trân